成長期
せいちょうき「THÀNH TRƯỜNG KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ tăng trưởng; mùa đang gia tăng

成長期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長期
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
高度成長期 こうどせいちょうき
thời kỳ phát triển cao độ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
長期 ちょうき
đằng đẵng
期成 きせい
sự thực hiện mục tiêu; sự đặt ra mục tiêu cần thực hiện được điều gì đó
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn