高度成長期
こうどせいちょうき
☆ Danh từ
Thời kỳ phát triển cao độ

高度成長期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高度成長期
高度成長 こうどせいちょう
sự tăng trưởng cao
成長期 せいちょうき
thời kỳ tăng trưởng; mùa đang gia tăng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
高度成長時代 こうどせいちょうじだい
kỷ nguyên tăng trưởng cao
長期強度 ちょうききょうど
độ dai bền.