長期プライムレート
ちょーきプライムレート
Lãi suất cơ bản dài hạn
長期プライムレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期プライムレート
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
長期 ちょうき
đằng đẵng
中長期 ちゅうちょうき
trung kỳ
長期化 ちょうきか
sự kéo dài
長期戦 ちょうきせん
chiến tranh trường kỳ
長期的 ちょうきてき
thời hạn dài (lâu)