Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長路
ながみち ながち ながぢ ながじ ながうじ ちょうろ
đường dài
成長路線 せいちょうろせん
con đường tăng trưởng
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
長水路 ちょうすいろ
làn bơi dài (hơn 50m).
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
伝送路長 でんそうろちょう
lớp liên kết
最長経路 さいちょうけいろ
đường găng
「TRƯỜNG LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích