Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我が生涯の物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
我が物 わがもの
đồ vật của tôi
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
我物 わがぶつ
đồ vật của tôi
我が物顔 わがものがお
nhìn hoặc hành động như thể là nơi thuộc về sở hữu của mình