公生涯
こうしょうがい「CÔNG SANH NHAI」
☆ Danh từ
Nghề làm dâu trăm họ.

公生涯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公生涯
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
生涯学習 しょうがいがくしゅう
sự nghiên cứu suốt đời
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.
涯 はて
đường chân trời
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống