一生涯
いっしょうがい「NHẤT SANH NHAI」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Cả cuộc đời; cả đời
結婚
は
一生涯
の
約束
であるべきだ
Kết hôn phải là một cam kết phải thực hiện cả đời
本
の
読
み
方
を
習
ったら、その
後一生涯本
を
読
むことができる
Nếu học cách đọc sách thì bạn có thể đọc sách cả đời
一生涯
の
恩恵
Mang ơn suốt đời .

Từ đồng nghĩa của 一生涯
noun