生涯
しょうがい「SANH NHAI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sinh nhai; cuộc đời.
生涯
で
一番
の
間違
いです。
Đó là sai lầm lớn nhất của cuộc đời tôi.
生涯
の
ロマンス
は
自己愛
から
始
まる。
Yêu bản thân là khởi đầu của một cuộc tình lãng mạn suốt đời.

Từ đồng nghĩa của 生涯
noun