Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
我主 わぬし
you (familiar or derogatory)
主我 しゅが
sự ích kỷ, sự vị kỷ
主我主義 しゅがしゅぎ
chủ nghĩa ích kỷ; chủ nghĩa vị kỷ
変容 へんよう
thay đổi cách nhìn; vẻ ngoài thay đổi
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
キリスト
cơ Đốc