主我
しゅが「CHỦ NGÃ」
☆ Danh từ
Sự ích kỷ, sự vị kỷ

Từ đồng nghĩa của 主我
noun
主我 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主我
主我主義 しゅがしゅぎ
chủ nghĩa ích kỷ; chủ nghĩa vị kỷ
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
我主 わぬし
you (familiar or derogatory)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)