Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我意を得る
がいをえる
phê duyệt (của)
我が意を得る わがいをえる
to approve of
意を得る いをえる
hiểu ý
我が意を得たり わがいをえたり
đó (thì) đó chính là
我意 がい
sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
得意 とくい
đắc ý; khoái trí; tâm đắc
得意がる とくいがる
để được thổi phồng lên với lòng tự hào
意を得ない いをえない
không có ý nghĩa ((của))
Đăng nhập để xem giải thích