我意
がい「NGÃ Ý」
☆ Danh từ
Sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa

我意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我意
自我意識 じがいしき
tự ý thức
我意を得る がいをえる
phê duyệt (của)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我が意を得る わがいをえる
như ý muốn
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi