我慢する
がまんする「NGÃ MẠN」
Bóp bụng
Cam chịu
Chịu nhịn
Ép lòng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu; nín; nín nhịn
その
映画
を2
時間我慢
して
見
る
人
はいないだろう
Chắc chẳng có ai chịu đựng nổi 2 tiếng đồng hồ để xem bộ phim đó
どうか
我慢
してご
自分
の
番
をお
待
ちください
Hãy nhẫn nại và chờ đến lượt của mình
トイレ
に
行
くまで
排便
を
我慢
する
Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
Tính liệu; khắc phục; đối phó
ここでしばらく
我慢
して
住
んでください
Xin anh hãy chịu khó tính liệu thêm một chút nữa nhé .

Bảng chia động từ của 我慢する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我慢する/がまんするする |
Quá khứ (た) | 我慢した |
Phủ định (未然) | 我慢しない |
Lịch sự (丁寧) | 我慢します |
te (て) | 我慢して |
Khả năng (可能) | 我慢できる |
Thụ động (受身) | 我慢される |
Sai khiến (使役) | 我慢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我慢すられる |
Điều kiện (条件) | 我慢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 我慢しろ |
Ý chí (意向) | 我慢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 我慢するな |
我慢しないで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 我慢しないで
我慢する
がまんする
bóp bụng
我慢しないで
がまんしないで
without restraint, without hesitation, without holding back
Các từ liên quan tới 我慢しないで
笑いを我慢する わらいをがまんする
nín cười.
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
我慢比べ がまんくらべ
contest of endurance
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn