Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褒言葉
lời khen ngợi; lời khen ngợi
言葉責め ことばぜめ
lạm dụng bằng lời nói
言葉 ことば けとば
câu nói
我褒め われぼめ
sự tự khen
褒める ほめる
khen ngợi; tán dương; ca tụng
褒め詞 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
褒め奉る ほめまつる
ngợi ca, ca tụng
べた褒め べたぼめ べたほめ
đánh giá cao