褒め歌う
ほめうたう「BAO CA」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Ca ngợi

Bảng chia động từ của 褒め歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褒め歌う/ほめうたうう |
Quá khứ (た) | 褒め歌った |
Phủ định (未然) | 褒め歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 褒め歌います |
te (て) | 褒め歌って |
Khả năng (可能) | 褒め歌える |
Thụ động (受身) | 褒め歌われる |
Sai khiến (使役) | 褒め歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褒め歌う |
Điều kiện (条件) | 褒め歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 褒め歌え |
Ý chí (意向) | 褒め歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 褒め歌うな |
褒め歌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 褒め歌う
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
我褒め われぼめ
sự tự khen
褒め詞 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
褒める ほめる
khen ngợi; tán dương; ca tụng
褒め合い ほめあい
chiến thuật logrolling
褒め殺し ほめごろし ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
褒め殺す ほめごろす ほめころす
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.
褒め奉る ほめまつる
ngợi ca, ca tụng