褒め殺す
ほめごろす ほめころす「BAO SÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.

Bảng chia động từ của 褒め殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褒め殺す/ほめごろすす |
Quá khứ (た) | 褒め殺した |
Phủ định (未然) | 褒め殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 褒め殺します |
te (て) | 褒め殺して |
Khả năng (可能) | 褒め殺せる |
Thụ động (受身) | 褒め殺される |
Sai khiến (使役) | 褒め殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褒め殺す |
Điều kiện (条件) | 褒め殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 褒め殺せ |
Ý chí (意向) | 褒め殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 褒め殺すな |
褒め殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 褒め殺す
褒め殺し ほめごろし ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
我褒め われぼめ
sự tự khen
褒める ほめる
khen ngợi; tán dương; ca tụng
褒め詞 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
褒めそやす ほめそやす
đáng khen, tán dương, ca tụng
締め殺す しめころす
Bóp cổ tới chết
絞め殺す しめころす
siết cổ cho đến chết