我見
がけん「NGÃ KIẾN」
☆ Danh từ
Tâm trí ích kỷ; suy nghĩ ích kỷ

我見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy