Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
戒 かい いんごと
sila (precept)
寺 てら じ
chùa
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
十戒 じっかい
mười điều răn