戒律
かいりつ「GIỚI LUẬT」
☆ Danh từ
Giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
戒律
を
犯
す
Phạm giới luật
戒律
を
破
る
Phá giới luật
熱心
に
戒律
を
順守
する
ユダヤ教徒
Tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ giới luật

Từ đồng nghĩa của 戒律
noun