戒慎
かいしん「GIỚI THẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thận trọng, sự cẩn thận

Bảng chia động từ của 戒慎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戒慎する/かいしんする |
Quá khứ (た) | 戒慎した |
Phủ định (未然) | 戒慎しない |
Lịch sự (丁寧) | 戒慎します |
te (て) | 戒慎して |
Khả năng (可能) | 戒慎できる |
Thụ động (受身) | 戒慎される |
Sai khiến (使役) | 戒慎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戒慎すられる |
Điều kiện (条件) | 戒慎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戒慎しろ |
Ý chí (意向) | 戒慎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戒慎するな |
戒慎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒慎
戒 かい いんごと
sila (precept)
戒行 かいぎょう
tuân thủ giới luật (của phật giáo)
受戒 じゅかい
việc xuất gia phật giáo
五戒 ごかい
năm điều răn
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
自戒 じかい
sự tự cảnh báo, sự tự nhắc nhở, sự tự răn mình
戒律 かいりつ
giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
破戒 はかい
làm gãy một điều răn (tôn giáo thông thường); phạm tội chống lại những điều răn tín đồ phật giáo