戒律宗
かいりつしゅう「GIỚI LUẬT TÔNG」
☆ Danh từ
Ritsu (school of Buddhism)

戒律宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒律宗
戒律 かいりつ
giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
戒 かい いんごと
sila (precept)
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
授戒 じゅかい
(Buddhism) vowing follow the precepts
戒行 かいぎょう
tuân thủ giới luật (của phật giáo)
受戒 じゅかい
việc xuất gia phật giáo