Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剣豪 けんごう
người tinh thông kiếm thuật, bậc thầy về kiếm thuật
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
或る ある
một~nọ; một~đó
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
或 ある
mỗi; mỗi một; có một