Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦う司書シリーズ
司書 ししょ
người quản lý thư viện; nhân viên thư viện
シリーズ シリーズ
cấp số
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
司法書士 しほうしょし
thư ký tư pháp
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện