Kết quả tra cứu 戦ぐ
Các từ liên quan tới 戦ぐ
戦ぐ
そよぐ
「CHIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Rung rinh, đu đưa, dập dờn, xào xạc (cỏ cây hoa lá bị gió thổi và tạo ra tiếng)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 戦ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦ぐ/そよぐぐ |
Quá khứ (た) | 戦いだ |
Phủ định (未然) | 戦がない |
Lịch sự (丁寧) | 戦ぎます |
te (て) | 戦いで |
Khả năng (可能) | 戦げる |
Thụ động (受身) | 戦がれる |
Sai khiến (使役) | 戦がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦ぐ |
Điều kiện (条件) | 戦げば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦げ |
Ý chí (意向) | 戦ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦ぐな |