戦ぐ
そよぐ「CHIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rung rinh, đu đưa, dập dờn, xào xạc (cỏ cây hoa lá bị gió thổi và tạo ra tiếng)

Bảng chia động từ của 戦ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦ぐ/そよぐぐ |
Quá khứ (た) | 戦いだ |
Phủ định (未然) | 戦がない |
Lịch sự (丁寧) | 戦ぎます |
te (て) | 戦いで |
Khả năng (可能) | 戦げる |
Thụ động (受身) | 戦がれる |
Sai khiến (使役) | 戦がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦ぐ |
Điều kiện (条件) | 戦げば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦げ |
Ý chí (意向) | 戦ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦ぐな |
戦ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦ぐ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦 せん いくさ
chiến.