戦争保険
せんそうほけん「CHIẾN TRANH BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm chiến tranh.

戦争保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争保険
戦争保険証券 せんそうほけんしょうけん
đơn bảo hiểm chiến tranh.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).