Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦争犯罪法廷
せんそうはんざいほうてい
phiên tòa xử tội phạm chiến tranh
戦争犯罪 せんそうはんざい
tội phạm chiến tranh.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争犯罪人 せんそうはんざいにん せんそうはんざいじん
tội phạm chiến tranh
法廷闘争 ほうていとうそう
việc xung đột trong tòa án
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
軽犯罪法 けいはんざいほう
những phạm tội phụ hành động
法廷侮辱罪 ほうていぶじょくざい
khinh thường tòa án (thường được gọi đơn giản là "khinh thường", là tội không tuân theo hoặc thiếu tôn trọng tòa án và các quan chức của tòa án dưới hình thức hành vi chống lại hoặc bất chấp thẩm quyền, công lý và phẩm giá của tòa án)
Đăng nhập để xem giải thích