Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経戦
しんけいせん
chiến tranh cân não.
戦争神経症 せんそーしんけーしょー
chứng loạn thần kinh do chiến tranh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
「THẦN KINH CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích