経済戦争
けいざいせんそう「KINH TẾ CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh kinh tế.

経済戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済戦 けいざいせん
chiến tranh kinh tế
経済競争 けーざいきょーそー
cạnh trạnh kinh tế
経済闘争 けいざいとうそう
công nhân đấu tranh giành quyền lợi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.