Các từ liên quan tới 戦力変革局 (アメリカ)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
変革 へんかく
biến cách
戦局 せんきょく
chiến cục
力革 ちからがわ ちからかわ
bàn đạp da
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大変革 だいへんかく
cải cách lớn
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.