Kết quả tra cứu 大変革
Các từ liên quan tới 大変革
大変革
だいへんかく
「ĐẠI BIẾN CÁCH」
☆ Danh từ
◆ Cải cách lớn
この
時代
は
大変革
の
時代
と
呼
ばれています。
Thời đại này được gọi là thời đại của những cải cách lớn.

Đăng nhập để xem giải thích
だいへんかく
「ĐẠI BIẾN CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích