大変革
だいへんかく「ĐẠI BIẾN CÁCH」
☆ Danh từ
Cải cách lớn
この
時代
は
大変革
の
時代
と
呼
ばれています。
Thời đại này được gọi là thời đại của những cải cách lớn.

大変革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大変革
変革 へんかく
biến cách
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
意識変革 いしきへんかく
sự thay đổi nhận thức
大変 たいへん
chết rồi; không xong rồi; kinh khủng quá.v.v...
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.