Các từ liên quan tới 戦国ロック 疾風の女たち
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
春疾風 はるはやて
strong spring storm
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)
ロック ロック
hòn đá; viên đá
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu