Các từ liên quan tới 戦国時代 (日本)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.