Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国無双5
国士無双 こくしむそう
phân biệt người
国色無双 こくしょくむそう
(a woman of) unparalleled beauty, (a woman's beauty being) matchless throughout the land
む。。。 無。。。
vô.
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.