Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国無頼
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc