Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国艶物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
艶物 つやもの つやぶつ
yêu câu chuyện
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa