Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦場に臨む
せんじょうにのぞむ
lâm trận.
臨戦 りんせん
chuẩn bị cho hoạt động hoặc trận đánh
臨場 りんじょう
đến thăm; sự có mặt; sự có mặt
臨む のぞむ
hướng tới, tiến đến
戦場 せんじょう
chiến trường
法廷に臨む ほうていにのぞむ
ra tòa
会合に臨む かいごうにのぞむ
để (thì) hiện diện ở một cuộc gặp
臨場感 りんじょうかん
cảm giác có mặt ở nơi nào đó
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
Đăng nhập để xem giải thích