戦場に臨む
せんじょうにのぞむ
Lâm trận.

戦場に臨む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦場に臨む
臨戦 りんせん
chuẩn bị cho hoạt động hoặc trận đánh
臨場 りんじょう
đến thăm; sự có mặt; sự có mặt
臨む のぞむ
hướng tới, tiến đến
戦場 せんじょう
chiến trường
臨場感 りんじょうかん
cảm giác có mặt ở nơi nào đó
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu