Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦後文学を読む
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
電文を読む でんぶんをよむ
đọc điện văn.
戦争文学 せんそうぶんがく
văn học chiến tranh
読後 どくご
kịch một vai; độc bạch
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
文読む月日 ふみよむつきひ ぶんよむつきひ
những ngày (của) đọc