戦意高揚
せんいこうよう「CHIẾN Ý CAO DƯƠNG」
☆ Danh từ
Việc nâng cao tinh thần chiến đấu
政府
は
戦意高揚
のために
多
くの
宣伝活動
を
行
った。
Chính phủ đã tiến hành nhiều hoạt động tuyên truyền để nâng cao tinh thần chiến đấu.

戦意高揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦意高揚
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
高揚 こうよう
sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
戦意 せんい
đấu tranh tinh thần
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.