高揚
こうよう「CAO DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn.

Từ đồng nghĩa của 高揚
noun
Bảng chia động từ của 高揚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高揚する/こうようする |
Quá khứ (た) | 高揚した |
Phủ định (未然) | 高揚しない |
Lịch sự (丁寧) | 高揚します |
te (て) | 高揚して |
Khả năng (可能) | 高揚できる |
Thụ động (受身) | 高揚される |
Sai khiến (使役) | 高揚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高揚すられる |
Điều kiện (条件) | 高揚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高揚しろ |
Ý chí (意向) | 高揚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高揚するな |
高揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高揚
高揚する こうよう こうようする
đề cao.
気分高揚 きぶんこうよう
feeling exhilarated
戦意高揚 せんいこうよう
việc nâng cao tinh thần chiến đấu
士気高揚 しきこうよう
raise (lift) morale, have an inspiring effect on morale
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
揚揚 ようよう
sự xếp đặt