Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦慄の爆音
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
爆音 ばくおん
tiếng nổ (của động cơ, pháo, ga...)
戦々慄々 せんせんりつりつ
run lẩy bẩy; run như cầy sấy
爆発音 ばくはつおん
âm thanh của một vụ nổ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.