Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法的措置 ほうてきそち
hành động pháp lý
措置 そち
biện pháp
措辞法 そじほう
cú pháp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
戦時国際法 せんじこくさいほう
pháp luật quốc tế đúng lúc (của) chiến tranh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục