Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦時民事特別法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt