民事法
みんじほう「DÂN SỰ PHÁP」
Dân luật (luật dân sự).

民事法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民事法
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
民事法律扶助制度 みんじほうりつふじょせいど
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
民法 みんぽう
dân luật (luật dân sự)