Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦時猛獣処分
猛獣 もうじゅう
mãnh thú
猛獣使い もうじゅうづかい もうじゅうつかい
người thuần hóa động vật hoang dã
猛獣狩り もうじゅうがり もうじゅうかり
lớn - trò chơi đi săn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.