Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦没者の谷
戦没者 せんぼつしゃ
người chết trận, người tử trận
戦没者追悼 せんぼつしゃついとう
war memorial, memorial (monument) to war dead
戦没 せんぼつ
sự chết trong chiến tranh, sự chết trận, sự tử trận
戦没者追悼式 せんぼつしゃついとうしき
lễ truy điệu cho chết chiến tranh
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu