Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦災復興院
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
戦後復興 せんごふっこう
sự khôi phục sau chiến tranh
復興 ふっこう
sự phục hưng
戦災 せんさい
thiệt hại do chiến tranh gây ra.
震災復興支援ファンド しんさいふっこーしえんファンド
quỹ hỗ trợ tái thiết sau động đất
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
戦災者 せんさいしゃ
những nạn nhân chiến tranh
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa