戦犯
せんぱん「CHIẾN PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm chiến tranh, kẻ gây tội ác trong chiến tranh (như 戦争犯罪人)

戦犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦犯
A級戦犯 エーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh hạng A
BC級戦犯 ビーシーきゅうせんぱん
class-B and class-C war criminals
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng