A級戦犯
エーきゅうせんぱん「CẤP CHIẾN PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm chiến tranh hạng A

A級戦犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới A級戦犯
A級 エーきゅう
hạng A
BC級戦犯 ビーシーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh thuộc loại B và C theo phân loại của Tòa án quân sự quốc tế về Nhật Bản sau Thế chiến II
戦犯 せんぱん
tội phạm chiến tranh, kẻ gây tội ác trong chiến tranh (như 戦争犯罪人)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
A エー エイ
a
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.