Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
BC級戦犯
ビーシーきゅうせんぱん
class-B and class-C war criminals
A級戦犯 エーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh hạng A
戦犯 せんぱん
tội phạm chiến tranh, kẻ gây tội ác trong chiến tranh (như 戦争犯罪人)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
Đăng nhập để xem giải thích