Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦犯者
戦犯 せんぱん
tội phạm chiến tranh, kẻ gây tội ác trong chiến tranh (như 戦争犯罪人)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
違犯者 いはんしゃ
người phạm pháp
再犯者 さいはんしゃ
người tái phạm tội
共犯者 きょうはんしゃ
đồng phạm.